Việc xem tuổi kết hôn để chọn tuổi kết hôn theo tuổi lấy vợ lấy chồng là một việc cực kỳ quan trọng. Bởi đây là cách giúp bạn biết sự xung hợp giữa tuổi của mình tuổi của với vợ hoặc chồng. Để biết mình nên kết hôn với tuổi nào tốt thì sẽ đạt được cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ vướng đại kỵ và cách hoá giải. Từ các thông tin đó bạn nên xem chọn tuổi kết hôn phù hợp với mình.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1969 | Năm : Kỷ Dậu Mệnh : Đại Dịch Thổ Cung : Tốn Thiên mệnh năm sinh: Mộc |
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh : 1954 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Sa Trung Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Giáp => Tương sinh | Địa chi: Dậu – Ngọ => Bình | Cung mệnh: Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thổ => Tương khắc | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1955 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Sa Trung Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Ất => Tương khắc | Địa chi: Dậu – Mùi => Bình | Cung mệnh: Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Kim => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1956 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Bính => Bình | Địa chi: Dậu – Thân => Bình | Cung mệnh: Tốn – Đoài => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Kim => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1957 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Đinh => Bình | Địa chi: Dậu – Dậu => Tam hình | Cung mệnh: Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thổ => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1958 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Bình Địa Mộc => Rất xấu | Thiên can: Kỷ – Mậu => Bình | Địa chi: Dậu – Tuất => Lục hại | Cung mệnh: Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Hỏa => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1959 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Bình Địa Mộc => Rất xấu | Thiên can: Kỷ – Kỷ => Bình | Địa chi: Dậu – Hợi => Bình | Cung mệnh: Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thủy => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1960 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Bích Thượng Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Kỷ – Canh => Bình | Địa chi: Dậu – Tý => Lục phá | Cung mệnh: Tốn – Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thổ => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1961 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Bích Thượng Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Kỷ – Tân => Bình | Địa chi: Dậu – Sửu => Tam hợp | Cung mệnh: Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Mộc => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1962 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Kim Bạch Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Nhâm => Bình | Địa chi: Dậu – Dần => Bình | Cung mệnh: Tốn – Tốn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Mộc => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1963 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Kim Bạch Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Quý => Tương khắc | Địa chi: Dậu – Mão => Lục xung | Cung mệnh: Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thổ => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1964 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Phú Đăng Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Giáp => Tương sinh | Địa chi: Dậu – Thìn => Lục hợp | Cung mệnh: Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Kim => Tương khắc | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1965 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Phú Đăng Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Ất => Tương khắc | Địa chi: Dậu – Tỵ => Tam hợp | Cung mệnh: Tốn – Đoài => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Kim => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1966 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Thiên Hà Thủy => Rất xấu | Thiên can: Kỷ – Bính => Bình | Địa chi: Dậu – Ngọ => Bình | Cung mệnh: Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thổ => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1967 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Thiên Hà Thủy => Rất xấu | Thiên can: Kỷ – Đinh => Bình | Địa chi: Dậu – Mùi => Bình | Cung mệnh: Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Hỏa => Tương sinh | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1968 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Đại Dịch Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Kỷ – Mậu => Bình | Địa chi: Dậu – Thân => Bình | Cung mệnh: Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thủy => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1969 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Đại Dịch Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Kỷ – Kỷ => Bình | Địa chi: Dậu – Dậu => Tam hình | Cung mệnh: Tốn – Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thổ => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1970 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Thoa Xuyến Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Canh => Bình | Địa chi: Dậu – Tuất => Lục hại | Cung mệnh: Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Mộc => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1971 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Thoa Xuyến Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Tân => Bình | Địa chi: Dậu – Hợi => Bình | Cung mệnh: Tốn – Tốn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Mộc => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1972 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Tang Đố Mộc => Rất xấu | Thiên can: Kỷ – Nhâm => Bình | Địa chi: Dậu – Tý => Lục phá | Cung mệnh: Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thổ => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1973 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Tang Đố Mộc => Rất xấu | Thiên can: Kỷ – Quý => Tương khắc | Địa chi: Dậu – Sửu => Tam hợp | Cung mệnh: Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Kim => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1974 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Đại Khê Thủy => Rất xấu | Thiên can: Kỷ – Giáp => Tương sinh | Địa chi: Dậu – Dần => Bình | Cung mệnh: Tốn – Đoài => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Kim => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1975 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Đại Khê Thủy => Rất xấu | Thiên can: Kỷ – Ất => Tương khắc | Địa chi: Dậu – Mão => Lục xung | Cung mệnh: Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thổ => Tương khắc | Điểm: 0 |
Năm sinh : 1976 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Sa Trung Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Kỷ – Bính => Bình | Địa chi: Dậu – Thìn => Lục hợp | Cung mệnh: Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Hỏa => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1977 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Sa Trung Thổ => Không xung khắc | Thiên can: Kỷ – Đinh => Bình | Địa chi: Dậu – Tỵ => Tam hợp | Cung mệnh: Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thủy => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1978 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Mậu => Bình | Địa chi: Dậu – Ngọ => Bình | Cung mệnh: Tốn – Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thổ => Tương khắc | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1979 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Kỷ => Bình | Địa chi: Dậu – Mùi => Bình | Cung mệnh: Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Mộc => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1980 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Thạch Lựu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Kỷ – Canh => Bình | Địa chi: Dậu – Thân => Bình | Cung mệnh: Tốn – Tốn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Mộc => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1981 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Thạch Lựu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Kỷ – Tân => Bình | Địa chi: Dậu – Dậu => Tam hình | Cung mệnh: Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thổ => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1982 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Đại Hải Thủy => Rất xấu | Thiên can: Kỷ – Nhâm => Bình | Địa chi: Dậu – Tuất => Lục hại | Cung mệnh: Tốn – Càn => Hoạ hại (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Kim => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1983 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Đại Hải Thủy => Rất xấu | Thiên can: Kỷ – Quý => Tương khắc | Địa chi: Dậu – Hợi => Bình | Cung mệnh: Tốn – Đoài => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Kim => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1984 | Mệnh: Đại Dịch Thổ – Hải Trung Kim => Rất tốt | Thiên can: Kỷ – Giáp => Tương sinh | Địa chi: Dậu – Tý => Lục phá | Cung mệnh: Tốn – Cấn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Mộc – Thổ => Tương khắc | Điểm: 4 |