Từ xưa đến nay xem mệnh theo tuổi được rất nhiều người quan tâm. Xem mệnh theo tuổi để biết được mình thuộc mệnh gì? Cũng như nắm được thông tin về cuộc đời, hướng, màu sắc, các tuổi tương sinh tương khắc. Theo phong thuỷ phương đông, mệnh cách theo ngày tháng năm sinh có ý nghĩa rất lớn trong việc tiết lộ tính cách, vận mệnh tương lai của mỗi người.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 1950
➪ Năm sinh: 1950
➪ Tuổi con: Hổ
➪ Năm sinh âm lịch: Canh Dần
➪ Mệnh: Mộc – Tùng Bách Mộc
Nam nữ sinh năm 1950 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 1950 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 1950 Canh Dần
– Cung mệnh: Khôn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 8, 9, 5, 2
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Bắc; Hướng Thiên y: Tây; Hướng Diên niên: Tây Bắc; Hướng Phục vị: Tây Nam;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Đông Nam; Hướng Lục sát: Nam; Hướng Hoạ hại: Đông;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 1950:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1945 | Tùng Bách Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Canh – Ất => Tương sinh | Dần – Dậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1957 | Tùng Bách Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Canh – Đinh => Bình | Dần – Dậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1955 | Tùng Bách Mộc – Sa Trung Kim => Tương khắc | Canh – Ất => Tương sinh | Dần – Mùi => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
1948 | Tùng Bách Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Canh – Mậu => Bình | Dần – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1947 | Tùng Bách Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Canh – Đinh => Bình | Dần – Hợi => Lục hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
1958 | Tùng Bách Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Canh – Mậu => Bình | Dần – Tuất => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1956 | Tùng Bách Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Canh – Bính => Tương khắc | Dần – Thân => Lục xung | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1951 | Tùng Bách Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Canh – Tân => Bình | Dần – Mão => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1949 | Tùng Bách Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Canh – Kỷ => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1946 | Tùng Bách Mộc – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Canh – Bính => Tương khắc | Dần – Tuất => Tam hợp | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
Nữ sinh năm 1950 Canh Dần
– Cung mệnh: Khảm thuộc Đông tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thủy
– Màu sắc hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 4, 6, 7, 1
– Số khắc với mệnh: 8, 2, 5
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Nam; Hướng Thiên y: Đông; Hướng Diên niên: Nam; Hướng Phục vị: Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây Nam; Hướng Ngũ quỷ: Đông Bắc; Hướng Lục sát: Tây Bắc; Hướng Hoạ hại: Tây;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 1950:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1952 | Tùng Bách Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Canh – Nhâm => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khôn – Chấn => Thiên y (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 8 |
1945 | Tùng Bách Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Canh – Ất => Tương sinh | Dần – Dậu => Bình | Khôn – Khảm => Phục vị (tốt) | Thổ – Thủy => Bình | 8 |
1942 | Tùng Bách Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Canh – Nhâm => Bình | Dần – Ngọ => Tam hợp | Khôn – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 8 |
1951 | Tùng Bách Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Canh – Tân => Bình | Dần – Mão => Bình | Khôn – Tốn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 7 |
1943 | Tùng Bách Mộc – Dương Liễu Mộc => Bình | Canh – Quý => Bình | Dần – Mùi => Bình | Khôn – Chấn => Thiên y (tốt) | Thổ – Mộc => Tương sinh | 7 |
1949 | Tùng Bách Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Canh – Kỷ => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Càn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1948 | Tùng Bách Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Canh – Mậu => Bình | Dần – Tý => Bình | Khôn – Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1937 | Tùng Bách Mộc – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Canh – Đinh => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Ly => Diên niên (tốt) | Thổ – Hỏa => Tương khắc | 6 |
1936 | Tùng Bách Mộc – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Canh – Bính => Tương khắc | Dần – Tý => Bình | Khôn – Khảm => Phục vị (tốt) | Thổ – Thủy => Bình | 6 |
1935 | Tùng Bách Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Canh – Ất => Tương sinh | Dần – Hợi => Lục hợp | Khôn – Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thổ => Tương khắc | 6 |